--

common sorrel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common sorrel

+ Noun

  • (thực vật học) cây chua me đất làm rau trộn hoặc nước sốt.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common sorrel"
Lượt xem: 486